copying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copying.

Từ điển Anh Việt

  • copying

    (Tech) sao lại, in lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • copying

    * kỹ thuật

    chụp lại

    sao chép

    sự can

    sự chép hình

    sự sao

    sự sao chép

    sự sao lại

    cơ khí & công trình:

    sự can vẽ

    sự chép

    sự phỏng tạo

    xây dựng:

    sự in chụp lại

    sự sao (chép)

    toán & tin:

    thuật sao chép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copying

    an act of copying

    Similar:

    copy: copy down as is

    The students were made to copy the alphabet over and over

    imitate: reproduce someone's behavior or looks

    The mime imitated the passers-by

    Children often copy their parents or older siblings

    Synonyms: copy, simulate

    replicate: reproduce or make an exact copy of

    replicate the cell

    copy the genetic information

    Synonyms: copy

    copy: make a replica of

    copy that drawing

    re-create a picture by Rembrandt

    Synonyms: re-create