re-create nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
re-create nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-create giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-create.
Từ điển Anh Việt
re-create
/'ri:kri'eit/
* ngoại động từ
lập lại, tạo lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
re-create
create anew
Re-create the boom of the West on a small scale
form anew in the imagination; recollect and re-form in the mind
His mind re-creates the entire world
Similar:
copy: make a replica of
copy that drawing
re-create a picture by Rembrandt