re-created nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
re-created nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-created giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-created.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
re-created
created anew
this re-created literalness
Similar:
re-create: create anew
Re-create the boom of the West on a small scale
copy: make a replica of
copy that drawing
re-create a picture by Rembrandt
Synonyms: re-create
re-create: form anew in the imagination; recollect and re-form in the mind
His mind re-creates the entire world
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).