copy cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copy cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copy cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copy cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • copy cycle

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chu kỳ sao chép

    toán & tin:

    chu trình đếm bản sao

    chu trình sao chép