copy cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copy cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copy cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copy cycle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
copy cycle
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chu kỳ sao chép
toán & tin:
chu trình đếm bản sao
chu trình sao chép
Từ liên quan
- copy
- copy-in
- copycat
- copying
- copyist
- copypod
- copy out
- copy-cat
- copy-out
- copyable
- copybook
- copyedit
- copyhold
- copyread
- copy (vs)
- copy desk
- copy disk
- copy tape
- copy test
- copy-book
- copy-hold
- copyright
- copy check
- copy chief
- copy cycle
- copy group
- copy guide
- copy order
- copy paper
- copy plate
- copy point
- copy print
- copy speed
- copy stand
- copyholder
- copyreader
- copytaster
- copywriter
- copy buffer
- copy camera
- copy editor
- copy holder
- copy member
- copy module
- copy reader
- copy shaper
- copy volume
- copy-reader
- copy-typist
- copy-writer