transcript nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transcript nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transcript giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transcript.
Từ điển Anh Việt
transcript
/'trænskript/
* danh từ
bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)
typewritten transcript: bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transcript
* kỹ thuật
bản sao
toán & tin:
bản chép lại
bản phiên mã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transcript
something that has been transcribed; a written record (usually typewritten) of dictated or recorded speech
he read a transcript of the interrogation
you can obtain a transcript of this radio program by sending a self-addressed envelope to the station
a reproduction of a written record (e.g. of a legal or school record)
Synonyms: copy