transcriptior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transcriptior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transcriptior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transcriptior.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transcriptior

    * kỹ thuật

    y học:

    phiên mã