transcriptase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transcriptase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transcriptase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transcriptase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transcriptase

    the enzyme that copies DNA into RNA

    Synonyms: RNA polymerase

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).