oversight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oversight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oversight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oversight.
Từ điển Anh Việt
oversight
/'ouvəsaid/
* danh từ
sự quên sót; điều lầm lỗi
sự bỏ đi
sự giám sát, sự giám thị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oversight
* kinh tế
sai sót
sự giám sát
sự giám thị
sự sơ suất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oversight
an unintentional omission resulting from failure to notice something
Synonyms: inadvertence
a mistake resulting from inattention
Synonyms: lapse
Similar:
supervision: management by overseeing the performance or operation of a person or group
Synonyms: supervising, superintendence