supervision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supervision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supervision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supervision.

Từ điển Anh Việt

  • supervision

    /,sju:pə'viʤn/

    * danh từ

    sự trông nom, sự giám sát

Từ điển Anh Anh - Wordnet