inadvertence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inadvertence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inadvertence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inadvertence.
Từ điển Anh Việt
inadvertence
/,inəd'və:təns/ (inadvertency) /,inəd'və:tənsi/
* danh từ
sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả
sự không cố ý; sự không chủ tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inadvertence
Similar:
oversight: an unintentional omission resulting from failure to notice something
unmindfulness: the trait of forgetting or ignoring your responsibilities
Synonyms: heedlessness, inadvertency
Antonyms: mindfulness, heedfulness