heedlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heedlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heedlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heedlessness.

Từ điển Anh Việt

  • heedlessness

    /'hi:dlisnis/

    * danh từ

    sự không chú ý, sự không lưu ý, sự không để ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet