heedlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heedlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heedlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heedlessness.
Từ điển Anh Việt
heedlessness
/'hi:dlisnis/
* danh từ
sự không chú ý, sự không lưu ý, sự không để ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heedlessness
the trait of acting rashly and without prudence
Synonyms: mindlessness, rashness
Similar:
inattentiveness: a lack of attentiveness (as to children or helpless people)
Antonyms: attentiveness
unmindfulness: the trait of forgetting or ignoring your responsibilities
Synonyms: inadvertence, inadvertency
Antonyms: mindfulness, heedfulness