attentiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attentiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attentiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attentiveness.
Từ điển Anh Việt
attentiveness
/ə'tentivnis/
* danh từ
sự chăm chú
sự chú ý, sự lưu tâm
thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attentiveness
paying particular notice (as to children or helpless people)
his attentiveness to her wishes
he spends without heed to the consequences
Synonyms: heed, regard, paying attention
Antonyms: inattentiveness
the trait of being considerate and thoughtful of others
the trait of being observant and paying attention
Antonyms: inattentiveness