paying attention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paying attention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paying attention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paying attention.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paying attention

    Similar:

    attentiveness: paying particular notice (as to children or helpless people)

    his attentiveness to her wishes

    he spends without heed to the consequences

    Synonyms: heed, regard

    Antonyms: inattentiveness

    heedful: taking heed; giving close and thoughtful attention

    heedful of the warnings

    so heedful a writer

    heedful of what they were doing

    Synonyms: attentive, thoughtful

    Antonyms: heedless

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).