paying third system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paying third system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paying third system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paying third system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paying third system
* kinh tế
phương thức người thứ ba trả tiền
Từ liên quan
- paying
- paying in
- paying off
- paying out
- paying-off
- paying back
- paying bank
- paying load
- paying agent
- paying guest
- paying banker
- paying office
- paying teller
- paying concern
- paying-in book
- paying-in slip
- paying capacity
- paying attention
- paying in advance
- paying investment
- paying production
- paying certificate
- paying third system