paying capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paying capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paying capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paying capacity.

Từ điển Anh Việt

  • paying capacity

    /'petiɳkə'pæsiti/

    * danh từ

    khả năng thanh toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paying capacity

    * kinh tế

    khả năng thanh toán