paying capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paying capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paying capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paying capacity.
Từ điển Anh Việt
paying capacity
/'petiɳkə'pæsiti/
* danh từ
khả năng thanh toán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paying capacity
* kinh tế
khả năng thanh toán
Từ liên quan
- paying
- paying in
- paying off
- paying out
- paying-off
- paying back
- paying bank
- paying load
- paying agent
- paying guest
- paying banker
- paying office
- paying teller
- paying concern
- paying-in book
- paying-in slip
- paying capacity
- paying attention
- paying in advance
- paying investment
- paying production
- paying certificate
- paying third system