paying-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paying-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paying-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paying-off.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paying-off
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
nới dây
thả dây (tàu)