paying back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paying back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paying back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paying back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paying back

    * kinh tế

    hoàn lại (một khoản vay)

    sự trả lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paying back

    Similar:

    return: a reciprocal group action

    in return we gave them as good as we got

    Synonyms: getting even