paying load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paying load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paying load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paying load.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paying load
* kỹ thuật
tải trọng có ích
Từ liên quan
- paying
- paying in
- paying off
- paying out
- paying-off
- paying back
- paying bank
- paying load
- paying agent
- paying guest
- paying banker
- paying office
- paying teller
- paying concern
- paying-in book
- paying-in slip
- paying capacity
- paying attention
- paying in advance
- paying investment
- paying production
- paying certificate
- paying third system