thoughtful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thoughtful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoughtful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoughtful.
Từ điển Anh Việt
thoughtful
/'θɔ:tful/
* tính từ
ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự
có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng
thâm trầm, sâu sắc
a thoughtful book: một cuốn sách sâu sắc
ân cần, lo lắng, quan tâm
to be thoughtful of others: quan tâm đến người khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thoughtful
having intellectual depth
a deeply thoughtful essay
exhibiting or characterized by careful thought
a thoughtful paper
Antonyms: thoughtless
acting with or showing thought and good sense
a sensible young man
Synonyms: serious-minded
considerate of the feelings or well-being of others
Similar:
heedful: taking heed; giving close and thoughtful attention
heedful of the warnings
so heedful a writer
heedful of what they were doing
Synonyms: attentive, paying attention
Antonyms: heedless