thoughtfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thoughtfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoughtfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoughtfully.

Từ điển Anh Việt

  • thoughtfully

    * phó từ

    trầm ngâm; trầm tư; tư lự

    có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng

    thâm trầm; sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét )

    chu đáo; quan tâm; ân cần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thoughtfully

    in a thoughtful manner

    he stared thoughtfully out the window

    Antonyms: thoughtlessly

    showing consideration and thoughtfulness

    he had thoughtfully brought with him some food to share

    Antonyms: thoughtlessly