thoughtlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thoughtlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoughtlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoughtlessly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thoughtlessly
in a thoughtless manner
he stared thoughtlessly at the picture
Synonyms: unthinkingly, unthinking
Antonyms: thoughtfully
showing thoughtlessness
he treated his parents thoughtlessly
Antonyms: thoughtfully
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).