unthinking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unthinking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unthinking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unthinking.
Từ điển Anh Việt
unthinking
/' n' i ki /
* tính từ
không suy nghĩ kỹ, không suy xét; không thận trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unthinking
Similar:
unreflective: not exhibiting or characterized by careful thought
Synonyms: unthoughtful
thoughtless: without care or thought for others; `Let them eat cake'"
the thoughtless saying of a great princess on being informed that the people had no bread
Synonyms: uncaring
lumpish: mentally sluggish
Synonyms: lumpen
thoughtlessly: in a thoughtless manner
he stared thoughtlessly at the picture
Synonyms: unthinkingly
Antonyms: thoughtfully