uncaring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncaring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncaring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncaring.

Từ điển Anh Việt

  • uncaring

    * tính từ

    không để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắc ẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncaring

    Similar:

    detached: lacking affection or warm feeling

    an uncaring person

    Synonyms: unaffectionate

    thoughtless: without care or thought for others; `Let them eat cake'"

    the thoughtless saying of a great princess on being informed that the people had no bread

    Synonyms: unthinking