thoughtless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thoughtless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoughtless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoughtless.

Từ điển Anh Việt

  • thoughtless

    /'θɔ:tlis/

    * tính từ

    không suy nghĩ, vô tư lự

    thoughtless of the future: không suy nghĩ đến tương lai

    nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận

    a thoughtless act: một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ

    không ân cần, không lo lắng, không quan tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thoughtless

    showing lack of careful thought

    the debate turned into thoughtless bickering

    Antonyms: thoughtful

    without care or thought for others; `Let them eat cake'"

    the thoughtless saying of a great princess on being informed that the people had no bread

    Synonyms: uncaring, unthinking