serious-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serious-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serious-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serious-minded.

Từ điển Anh Việt

  • serious-minded

    * tính từ

    nghiêm túc; nghiêm chỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serious-minded

    Similar:

    thoughtful: acting with or showing thought and good sense

    a sensible young man