serious-mindedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serious-mindedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serious-mindedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serious-mindedness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serious-mindedness
Similar:
seriousness: the trait of being serious
a lack of solemnity is not necessarily a lack of seriousness"- Robert Rice
Synonyms: earnestness, sincerity
Antonyms: frivolity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).