earnestness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earnestness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earnestness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earnestness.
Từ điển Anh Việt
earnestness
/'ə:nistnis/
* danh từ
tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh
tính sốt sắng, tính tha thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earnestness
an earnest and sincere feeling
Synonyms: seriousness, sincerity
Similar:
seriousness: the trait of being serious
a lack of solemnity is not necessarily a lack of seriousness"- Robert Rice
Synonyms: serious-mindedness, sincerity
Antonyms: frivolity