sincerity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sincerity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sincerity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sincerity.

Từ điển Anh Việt

  • sincerity

    /sin'seriti/

    * danh từ

    tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn

    in all sincerity: với tất cả sự thành thật, rất thật tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sincerity

    the quality of being open and truthful; not deceitful or hypocritical

    his sincerity inspired belief

    they demanded some proof of my sincerity

    Antonyms: insincerity

    a quality of naturalness and simplicity

    the simple sincerity of folk songs

    Synonyms: unassumingness

    Similar:

    earnestness: an earnest and sincere feeling

    Synonyms: seriousness

    seriousness: the trait of being serious

    a lack of solemnity is not necessarily a lack of seriousness"- Robert Rice

    Synonyms: earnestness, serious-mindedness

    Antonyms: frivolity