seriousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seriousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seriousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seriousness.
Từ điển Anh Việt
seriousness
/'siəriəsnis/
* danh từ
tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang
tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng (bệnh...)
tính chất thành thật, tính chất thật sự
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seriousness
* kỹ thuật
định hướng
hướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seriousness
the quality of arousing fear or distress
he learned the seriousness of his illness
Synonyms: distressfulness
the trait of being serious
a lack of solemnity is not necessarily a lack of seriousness"- Robert Rice
Synonyms: earnestness, serious-mindedness, sincerity
Antonyms: frivolity
Similar:
earnestness: an earnest and sincere feeling
Synonyms: sincerity