mindfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mindfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mindfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mindfulness.

Từ điển Anh Việt

  • mindfulness

    * danh từ

    sự chú ý, sự lưu tâm, sự lo lắng tới, sự nhớ tới

Từ điển Anh Anh - Wordnet