unmindfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmindfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmindfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmindfulness.
Từ điển Anh Việt
unmindfulness
/ʌn'maindfulnis/
* danh từ
sự không chú ý, sự không lưu tâm
tính cẩu thả, tính không cẩn thận; tính thờ ơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmindfulness
the trait of forgetting or ignoring your responsibilities
Synonyms: heedlessness, inadvertence, inadvertency
Antonyms: mindfulness, heedfulness