heedfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heedfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heedfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heedfulness.
Từ điển Anh Việt
heedfulness
/'hi:dfulnis/
* danh từ
sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heedfulness
Similar:
mindfulness: the trait of staying aware of (paying close attention to) your responsibilities
Antonyms: unmindfulness, heedlessness