lapse rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lapse rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lapse rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lapse rate.

Từ điển Anh Việt

  • lapse rate

    * danh từ

    tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lapse rate

    * kỹ thuật

    građien nhiệt độ