backslide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backslide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backslide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backslide.
Từ điển Anh Việt
backslide
/'bæk'slaid/
* nội động từ
tái phạm, lại sa ngã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backslide
Similar:
lapse: drop to a lower level, as in one's morals or standards