go along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go along.

Từ điển Anh Việt

  • go along

    tiến triển; tiếp tục

    you may meet with difficulties as first but you'll find it easier as you go along: có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đấy nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn

    (+ with) đi cùng

    he will go along with you as for as the station: nó sẽ cùng đi với anh đến tận ga

    go along with you! cút đi!

Từ điển Anh Anh - Wordnet