discontinue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discontinue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontinue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontinue.
Từ điển Anh Việt
discontinue
/'diskən'tinju:/
* ngoại động từ
ngừng đình chỉ; gián đoạn
bỏ (một thói quen)
thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)
discontinue
làm gián đoạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discontinue
* kỹ thuật
gián đoạn
làm gián đoạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discontinue
put an end to a state or an activity
Quit teasing your little brother
Synonyms: stop, cease, give up, quit, lay off
Antonyms: continue
come to or be at an end
the support from our sponsoring agency will discontinue after March 31
Antonyms: continue
Similar:
break: prevent completion
stop the project
break off the negotiations