discontinued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discontinued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontinued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontinued.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discontinued

    * kỹ thuật

    không liên tục

    hóa học & vật liệu:

    bị gián đoạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discontinued

    stopped permanently or temporarily

    discontinued models

    a discontinued magazine

    a discontinued conversation

    Antonyms: continued

    Similar:

    discontinue: put an end to a state or an activity

    Quit teasing your little brother

    Synonyms: stop, cease, give up, quit, lay off

    Antonyms: continue

    discontinue: come to or be at an end

    the support from our sponsoring agency will discontinue after March 31

    Antonyms: continue

    break: prevent completion

    stop the project

    break off the negotiations

    Synonyms: break off, discontinue, stop