cease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cease
/si:s/
* động từ
dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
to cease form work: ngừng việc
cease fire: ngừng bắn!
* danh từ
without cease không ngừng, không ngớt, liên tục
to work without cease: làm việc liên tục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cease
* kỹ thuật
dừng
hết dần
nghỉ
ngừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cease
(`cease' is a noun only in the phrase `without cease') end
Similar:
discontinue: put an end to a state or an activity
Quit teasing your little brother
Synonyms: stop, give up, quit, lay off
Antonyms: continue
end: have an end, in a temporal, spatial, or quantitative sense; either spatial or metaphorical
the bronchioles terminate in a capillary bed
Your rights stop where you infringe upon the rights of other
My property ends by the bushes
The symphony ends in a pianissimo
Synonyms: stop, finish, terminate
Antonyms: begin