ceased subscriber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceased subscriber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceased subscriber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceased subscriber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ceased subscriber

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thuê bao dừng