cease acknowledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cease acknowledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cease acknowledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cease acknowledge.

Từ điển Anh Việt

  • cease acknowledge

    (Tech) thông báo tạm ngưng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cease acknowledge

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    báo nhận dừng