ceaselessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceaselessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceaselessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceaselessness.
Từ điển Anh Việt
ceaselessness
/'si:slisnis/
* danh từ
tính không ngừng, tính không ngớt, tính không dứt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ceaselessness
Similar:
continuousness: the quality of something that continues without end or interruption
Synonyms: incessancy, incessantness