incessancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incessancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incessancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incessancy.

Từ điển Anh Việt

  • incessancy

    /in'sesntnis/ (incessancy) /in'sesnsi/

    * danh từ

    sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên

Từ điển Anh Anh - Wordnet