cease-fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cease-fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cease-fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cease-fire.

Từ điển Anh Việt

  • cease-fire

    /'si:s,faiə/

    * danh từ

    sự ngừng bắn

    (quân sự) lệnh ngừng bắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cease-fire

    Similar:

    armistice: a state of peace agreed to between opponents so they can discuss peace terms

    Synonyms: truce