truce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

truce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truce.

Từ điển Anh Việt

  • truce

    /tru:s/

    * danh từ

    sự ngừng bắn

    to ask for a truce: yêu cầu ngừng bắn

    truce breaker: người vi phạm lệnh ngừng bắn

    (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình

    let there be a truce to that: hãy ngừng việc đó một thời gian

    truce to jesting!: thôi không đùa nữa!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • truce

    Similar:

    armistice: a state of peace agreed to between opponents so they can discuss peace terms

    Synonyms: cease-fire