go to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go to.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • go to

    * kỹ thuật

    đi tới

    toán & tin:

    đi đến (lệnh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go to

    Similar:

    attend: be present at (meetings, church services, university), etc.

    She attends class regularly

    I rarely attend services at my church

    did you go to the meeting?

    Antonyms: miss