goby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goby.

Từ điển Anh Việt

  • goby

    /'goubi/

    * danh từ

    (động vật học) cá bống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goby

    small spiny-finned fish of coastal or brackish waters having a large head and elongated tapering body having the ventral fins modified as a sucker

    Synonyms: gudgeon