gudgeon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gudgeon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gudgeon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gudgeon.

Từ điển Anh Việt

  • gudgeon

    /'gʌdʤən/

    * danh từ

    (động vật học) cá đục (họ cá chép)

    (thông tục) người khờ dại, người cả tin

    (kỹ thuật) bu lông

    (kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gudgeon

    small slender European freshwater fish often used as bait by anglers

    Synonyms: Gobio gobio

    Similar:

    goby: small spiny-finned fish of coastal or brackish waters having a large head and elongated tapering body having the ventral fins modified as a sucker