goya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goya.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goya
Spanish painter well known for his portraits and for his satires (1746-1828)
Synonyms: Goya y Lucientes, Francisco Goya, Francisco de Goya, Francisco Jose de Goya, Francisco Jose de Goya y Lucientes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).