goat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goat.
Từ điển Anh Việt
goat
/gout/
* danh từ
(động vật học) con dê
người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê
(Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo)
to get somebody goat
trêu gan (chọc tức) ai
to play the giddy goat
(xem) giddy
to separate the sheep from the goats
lấy tinh bỏ thô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goat
any of numerous agile ruminants related to sheep but having a beard and straight horns
Synonyms: caprine animal
Similar:
butt: a victim of ridicule or pranks
Synonyms: laughingstock, stooge
capricorn: (astrology) a person who is born while the sun is in Capricorn
capricorn: the tenth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about December 22 to January 19
Synonyms: Capricorn the Goat