capricorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capricorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capricorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capricorn.
Từ điển Anh Việt
capricorn
/'kæprikɔ:n/
* danh từ
the tropic of capricorn đông chí tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capricorn
(astrology) a person who is born while the sun is in Capricorn
Synonyms: Goat
the tenth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about December 22 to January 19
Synonyms: Capricorn the Goat, Goat
Similar:
capricornus: a faint zodiacal constellation in the southern hemisphere; between Sagittarius and Aquarius